Thông tin các ca bệnh COVID-19 từ 4268 - 4418 tại Bình Định

Thứ tư - 01/12/2021 23:27
Ban Chỉ đạo Phòng chống dịch COVID-19 tỉnh Bình Định thông tin về các trường hợp dương tính với SARS-CoV-2 trên địa bàn tỉnh Bình Định
Thông tin các ca bệnh COVID-19 từ 4268 - 4418 tại Bình Định

BN1239738 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Nhân viên làm việc tại Phòng khám đa khoa Giang San. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239739 (Nam), sinh năm: 1971. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1198721, BN1075388. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239740 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239741 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239740. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239742 (Nam), sinh năm: 1976. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1239743 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239744 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1181455 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239745 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1181455 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239746 (Nam), sinh năm: 2005. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1181455 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239747 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1181457 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239748 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1181457 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239749 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1146692. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239750 (Nam), sinh năm: 2017. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1146692. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239751 (Nam), sinh năm: 1971. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1146692. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239752 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1182124 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239753 (Nữ), sinh năm: 2004. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Đi khám bệnh tại Phòng khám Giang San, An Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239754 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239743. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239755 (Nam), sinh năm: 1948. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1239756 (Nam), sinh năm: 1948. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225668. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239757 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225668. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239758 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239759 (Nam), sinh năm: 1954. Thường trú tại Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phúc, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239760 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thành, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19 (từ Ninh Thuận đến tạm trú tại địa phương). Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239761 (Nam), sinh năm: 1986. Thường trú tại Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thành, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19 (từ Ninh Thuận đến tạm trú tại địa phương). Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239762 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thành, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19 (từ Ninh Thuận đến tạm trú tại địa phương). Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239763 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1213044. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1239764 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239765 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239766 (Nam), sinh năm: 1978. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19 (từ Đăk Lắk đến tạm trú tại địa phương). Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239767 (Nũ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1198708, BN1198706, BN1198707. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239768 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1198708, BN1198706, BN1198707. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239769 (Nam), sinh năm: 1981. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239770 (Nam), sinh năm: 1967. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239771. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239771 (Nữ), sinh năm: 1938. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Khám bệnh tại Phòng khám Giang San ngày 25/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239772 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239769. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239773 (Nam), sinh năm: 2010. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239769. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239774 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239769. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239775 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239776 (Nam), sinh năm: 2019. Thường trú tại Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phù Mỹ, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1087127. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239777 (Nam), sinh năm: 1970. Thường trú tại Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239778 (Nữ), sinh năm: 1974. Thường trú tại Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239779 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239780 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239781 (Nam), sinh năm: 2019. Thường trú tại Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1198731. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239782 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239783 (Nam), sinh năm: 2011. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239784 (Nữ), sinh năm: 2017. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239785 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239786 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239787 (Nữ), sinh năm: 1958. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239788 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239789 (Nữ), sinh năm: 1965. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239790 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239791 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239792 (Nữ), sinh năm: 1997. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239793 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239794 (Nữ), sinh năm: 2012. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239795 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239796 (Nam), sinh năm: 1980. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239797 (Nữ), sinh năm: 2012. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239798 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239799 (Nam), sinh năm: 2019. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239800 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239801 (Nữ), sinh năm: 2015. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239802 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239803 (Nam), sinh năm: 1974. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1239802. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239804 (Nữ), sinh năm: 1974. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1239802. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239805 (Nữ), sinh năm: 1934. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1239802. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239806 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1239802. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239807 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1239802. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239808 (Nữ), sinh năm: 2017. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1239802. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239809 (Nam), sinh năm: 2021. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1239802. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239810 (Nữ), sinh năm: 2019. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1239802. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239811 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Tài, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1158240. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239812 (Nữ), sinh năm: 2012. Thường trú tại Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Tài, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1211130. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239813 (Nữ), sinh năm: 1979. Thường trú tại Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Tài, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1211129. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239814 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Tài, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1211130. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239815 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Mỹ Cát, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Cát, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về địa phương. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239816 (Nữ), sinh năm: 2001. Thường trú tại Bình Thuận, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Thuận, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về địa phương. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239817 (Nữ), sinh năm: 1995. Thường trú tại Bình Thuận, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Thuận, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về địa phương. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239818 (Nữ), sinh năm: 1979. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239819 (Nữ), sinh năm: 1978. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1211158. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239820 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239821 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239822. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239822 (Nam), sinh năm: 1955. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239823 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ tỉnh Bình Thuận về địa phương. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239824 (Nữ), sinh năm: 2002. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239825 (Nam), sinh năm: 1962. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225594. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239826 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225594. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239827 (Nam), sinh năm: 2018. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225594. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239828 (Nữ), sinh năm: 2021. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225594. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239829 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Lý, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ tỉnh Khánh Hòa về địa phương. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239830 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Quang trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1182155. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239831 (Nam), sinh năm: 1986. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239832 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về địa phương. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239833 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh đến chốt. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239834 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1056078, BN1057978. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239835 (Nữ), sinh năm: 1940. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về địa phương. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239836 (Nam), sinh năm: 1959. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1198735. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239837 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239838 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225709. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239839 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239840 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225728. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239841 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239840. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239842 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239840. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239843 (Nam), sinh năm: 2016. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239840. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239844 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239845 (Nữ), sinh năm: 1960. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225596. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239846 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225704. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239847 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239848 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Cát Minh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hải, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1211152. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239849 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Cát Minh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239850 (Nam), sinh năm: 1997. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239851 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Vũng Tàu, Long An, Đồng Nai đến chốt. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239852 (Nam), sinh năm: 1965. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về địa phương. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239853 (Nam), sinh năm: 1999. Thường trú tại Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Lý, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về địa phương. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239854 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225695. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239855 (Nam), sinh năm: 1999. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239856 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239857 (Nam), sinh năm: 2011. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239858 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1035634. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239859 (Nam), sinh năm: 1997. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1035634. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239860 (Nam), sinh năm: 1966. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239861 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239860. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239862 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239860. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239863 (Nam), sinh năm: 1999. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239860. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239864 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239865 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Đồng Nai về địa phương. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239866 (Nam), sinh năm: 1986. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239867 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239868 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169341. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239869 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239885. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239870 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239869. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239871 (Nữ), sinh năm: 1966. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239872 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239873 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169305. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239874 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239875 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1211186, BN1211184. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239876 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ tỉnh Tiền Giang đến chốt. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239877 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239864. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239878 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239879 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239880 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239879. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1239881 (Nữ), sinh năm: 1949. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239882 (Nữ), sinh năm: 1950. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239883 (Nam), sinh năm: 2016. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239884 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239885 (Nữ), sinh năm: 1967. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239869. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239886 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Nhơn Hải, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hải, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239887 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1239888 (Nữ), sinh năm: 1995. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 4.418 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 2.686 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 23 trường hợp tử vong, 1.709 trường hợp đang điều trị.

Tác giả bài viết: BBT (Nguồn: Chính quyền điện tử Bình Định)

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thăm dò ý kiến

Theo bạn, giao diện Trang thông tin điện tử Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Bình Định?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập24
  • Hôm nay2,350
  • Tháng hiện tại39,252
  • Tổng lượt truy cập25,113,844
Liên kết Web
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây